Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn quota” Tìm theo Từ (92) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (92 Kết quả)

  • / 'kwoutə /, Danh từ: phần (phải đóng góp hoặc được chia); chỉ tiêu, hạn ngạch; cô-ta (số người, số hàng hoá.. đã được phép nhập vào..), Xây dựng:...
  • chi tiêu sản xuất, chỉ tiêu sản xuất, định ngạch sản xuất,
  • hạn ngạch tạm định,
  • quyền ưu tiên hạn ngạch,
  • định ngạch thuế quan, định ngạch thuế quan, hạn ngạch thuế quan,
  • hạn ngạch vận tải,
  • hạn ngạch đơn phương,
  • / kwouθ /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đã nói (chỉ dùng cho ngôi 1 và ngôi 3, số ít thời quá khứ), Hình Thái Từ:, quoth he : " nevermore !",...
  • hạn ngạch mua,
"
  • hạn ngạch xuất khẩu, phối ngạch xuất khẩu, hạn ngạch xuất khẩu, voluntary export quota, hạn ngạch xuất khẩu tự động
  • thỏa thuận về hạn ngạch (nhập khẩu), thỏa thuận hạn ngạch (nhập khẩu),
  • phân phối hạn ngạch,
  • định hạn ngạch, việc định hạn ngạch,
  • hạn ngạch toàn cầu, tổng hạn ngạch,
  • hạn ngạch theo khu vực,
  • chỉ tiêu giao nộp (lên trên),
  • ngoài hạn ngạch,
  • hạn ngạch bổ sung,
  • phần đĩa,
  • hạn ngạch chi phí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top