Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn requite” Tìm theo Từ (172) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (172 Kết quả)

  • / ri'kwait /, Ngoại động từ: Đền bù, đền đáp; trả ơn, báo ơn, trả thù, báo thù, báo oán, thưởng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • /ri'kwaiə(r)/, Ngoại động từ: Đòi hỏi, yêu cầu; quy định, cần đến, cần phải có, phụ thuộc vào, mong muốn có, Hình thái từ: Xây...
  • sắp hàng đợi,
  • / ri´kwaitl /, Danh từ: sự đền bù, sự đền đáp; sự trả ơn, sự báo ơn, sự trả thù, sự báo thù, sự báo oán, sự thưởng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Danh từ: (lịch sử) đoàn kỵ sĩ (từ cổ la-mã),
  • Toán & tin: đòi hỏi, cần tìm, Nghĩa chuyên ngành: đòi hỏi, Nghĩa chuyên ngành:...
  • / ´respit /, Danh từ: sự hoãn thi hành (bản án, trừng phạt...); thời gian trì hoãn, sự nghỉ ngơi; thời gian nghỉ ngơi, giải lao, Ngoại động từ:...
"
  • / 'rekwiem /, Danh từ: lễ cầu siêu, lễ cầu hồn, nhạc cho lễ cầu siêu, nhạc cho lễ cầu hồn, Từ đồng nghĩa: noun, canticle , ceremony , chant , death...
  • Toán & tin: đòi hỏi; chờ đợi, cần,
  • /'rekwizit/, Tính từ: Được đòi hỏi, cần thiết, Danh từ: Điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết, vật cần thiết, đồ dùng cần thiết,
  • / ,ri:ju:'nait /, Ngoại động từ: làm cho hợp nhất lại, nhóm lại, họp lại; ghép lại (những mảnh vỡ..), hoà giải, Nội động từ: hợp nhất lại,...
  • / v. riˈraɪt  ; n. ˈriˌraɪt /, Ngoại động từ .rewrote, .rewritten: viết lại, chép lại (dưới dạng khác, theo một phong cách khác), danh từ: cái được...
  • / ri´fju:t /, Ngoại động từ: bác, bẻ lại, Toán & tin: (toán logic ) bác bỏ, Kỹ thuật chung: bác bỏ, Từ...
  • / ´e:kwain /, Tính từ: (thuộc) ngựa; như ngựa; có tính chất ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, horse , roan
  • / 'ekwiti /, Danh từ: tính công bằng, tính vô tư, tính hợp tình hợp lý, (từ mỹ,nghĩa mỹ) yêu sách hợp tình hợp lý; quyền lợi hợp tình hợp lý, (từ mỹ,nghĩa mỹ) luật công...
  • /ri'pju:t/, Danh từ: tiếng, tiếng tăm, lời đồn, nổi tiếng, có danh tiếng tốt, Ngoại động từ ( (thường) dạng bị động): cho là, đồn là; nghĩ...
  • resit (nhựa fenol fomađehit giai đoạn c), nhựa giai đoạn c,
  • / ri'sait /, Ngoại động từ: kể lại, thuật lại, kể lể, (pháp lý) kể lại (sự việc) trong một văn kiện, Đọc thuộc lòng (bài học), Nội động từ:...
  • / i´kweit /, Ngoại động từ: làm cân bằng, san bằng, coi ngang, đặt ngang hàng, (toán học) đặt thành phương trình, hình thái từ: Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top