Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn screwing” Tìm theo Từ (205) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (205 Kết quả)

  • Danh từ: sự vặn vít; sự cắt ren vít, sự bắt vít, sự cắt ren vít, sự vặn vít, sự vặn vào (vít), sự vặn vít, sự cắt ren vít,...
  • / ´skru:iηgs /, Cơ khí & công trình: phoi (do) cắt ren,
  • bàn ren, đầu cắt ren, mâm cặp vít, tay quay tarô,
  • hạ cọc vít,
  • bàn ren, bàn cắt ren, ụ ren,
  • bàn ren, đầu cắt ren,
  • dụng cụ cắt ren,
"
  • sự cắt ren vít ống, vặn ren vít ống,
  • máy tiện ren,
  • tarô, boiler stay screwing tap, tarô cắt ren nồi hơi
  • / 'skriːdiŋ /, sự san nền, cán nền, sự san bằng bêtông, sự xoa phẳng,
  • / ´skreipiη /, Danh từ: sự nạo, sự cạo, tiếng nạo, tiếng cạo, ( (thường) số nhiều) những mảnh nhỏ đã được cạo ra, Cơ khí & công trình:...
  • Danh từ: sự vạch dấu, sự vạch dấu (bằng laze), sự cưa xương sống,
  • sự nhổ đinh vít, sự nới lỏng, sự vặn ra, sự vặn tháo (vít),
  • / ´ski:miη /, Tính từ: có kế hoạch, có mưu đồ, Toán & tin: phối hợp (màu sắc), Xây dựng: phối hợp màu sắc,
  • / ˈskrinɪŋ /, Danh từ: sự chiếu một bộ phim (một chương trình..), phần lọt qua sàng, phế liệu mỏ đá, vật che kín, sự chắn điện, sự làm màn che, sự tạo lưới che, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top