Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn singularity” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / ¸siηgju´læriti /, Danh từ: sự kỳ quặc, sự phi thường, sự đặc biệt, tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính phi thường; cái kỳ dị, tính lập dị; nét kỳ quặc, (từ hiếm,nghĩa...
  • điểm kỳ dị đạt được,
  • Tính từ: khác thường, kỳ quặc, rất, đáng chú ý, phi thường, Từ đồng nghĩa: adverb, rather singularly attired,...
  • điểm kỳ dị ngẫu nhiên,
  • / ,insju'læriti /, Danh từ: tính chất là một hòn đảo, tính hẹp hòi thiển cận,
  • Danh từ: (triết học) đơn nguyên luận,
  • như singularize,
  • / ´siηgjulə¸raiz /, Ngoại động từ: làm cho khác người, làm cho đặc biệt, làm thành kỳ dị, bỏ âm cuối (của một từ) để khỏi nhầm với số nhiều, Từ...
  • điểm kỳ dị cốt yếu,
  • điểm kỳ dị bất thường, tính kỳ dị bất thường,
"
  • điểm kỳ dị bề ngoài, điểm kỳ dị bên ngoài,
  • trạng thái động học đặc biệt, trạng thái độnghọc suy biến,
  • / ¸æηgju´læriti /, Danh từ: sự có góc, sự thành góc, sự gầy còm, sự giơ xương; vẻ xương xương (người, mặt), tính không mềm mỏng, tính cộc lốc; tính cứng đờ (dáng...),...
  • điểm kỳ dị hữu hạn,
  • điểm kỳ dị thực,
  • điểm kỳ dị bỏ được,
  • điểm kỳ dị ở vô tận, điểm kỳ dị vô tận,
  • đường các điểm kỳ dị,
  • tính có góc nhọn,
  • điểm kỳ dị van hove,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top