Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn softening” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • / ´sɔfəniη /, Danh từ: sự làm mềm; sự hoá mềm, (ngôn ngữ học) sự mềm hoá, tình trạng hoá lẩm cẩm (của người già), Xây dựng: sự làm mềm...
  • sự làm mềm nước dưa chuột muối,
  • khoảng hóa mềm,
"
  • / ´ʃɔ:tniη /, Danh từ: sự thu ngắn lại, mỡ pha vào bánh cho xốp giòn, Xây dựng: sự ngắn, Điện lạnh: sự co (ngắn),...
  • tính hoá mềm theo thời gian,
  • sự làm mềm trung gian,
  • công suất hóa mềm,
  • (chứng) nhũn xuất huyết,
  • chứng nhuyễn đỏ,
  • tác nhân làm mềm,
  • (chứng) nhũn mủ xanh,
  • chứng nhũn xám,
  • hệ số (hóa) mềm,
  • điểm hóa mềm, nhiệt độ hóa mềm, điểm nóng chảy, nhiệt độ chảy mềm, littleton softening point, điểm hóa mềm littleton
  • vòng chùng ứng suất, vòng giảm cường độ, vòng hóa mềm,
  • (chứng) nhuyễn trắng,
  • sự làm mềm,
  • sự làm mềm khối bột nhào,
  • (chứng) nhũn hóanước,
  • sự hóa mềm do mỏi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top