Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sour” Tìm theo Từ (784) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (784 Kết quả)

  • /'sauə/, Tính từ: chua; có vị gắt (như) vị giấm, chanh, quả chưa chín, chua, thiu, ôi; không tươi (mùi vị), Ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết), có tính cáu kỉnh, tỏ...
  • sự muối chua, sự ủ chua,
  • Danh từ: kem chua (dùng để chế các món thơm ngon), váng sữa đặc biệt,
  • bia chua,
  • chua, dầu thô nhiều lưu huỳnh, rửa bằng axit, sour crude oil, dầu thô chua
  • thành ngữ, sour grapes, (tục ngữ) đánh chẳng được, tha làm phúc
"
  • sự lên men chua,
  • anh đào chua,
  • dầu thô chua, dầu thô nhiều lưu huỳnh, bột đầu, bột nhào chua,
  • khí chua, khí chứa lưu huỳnh, khí sunfurơ,
  • sữa chua, sữachua, bulgarian (sour) milk, sữa chua bungari, sour milk beverage, đồ uống sữa chua, sour milk cheese, fomat sữa chua, sour milk department, phân xưởng sữa chua
  • dầu chua, dầu chưa trung hòa, dầu nhiều lưu huỳnh,
  • thịt bị xám (do bị chua),
  • chất gôm chua,
  • dịch ngâm chua,
  • thịt để chua,
  • vị chua,
  • sự đông tụ bằng men chua,
  • / tuə /, Danh từ: cuộc đi du lịch, chuyến đi du lịch, cuộc đi dạo, cuộc đi thăm ngắn tới một địa điểm, qua một địa điểm, cuộc kinh lý, thời gian thực hiện nhiệm vụ...
  • / sɔ: /, Danh từ: (hàng không) sự bay vút lên, tầm bay vút lên, Nội động từ: bay vọt lên, bay vút lên, nâng cao lên, Đạt mức cao, ở rất cao, bay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top