Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn subscriber” Tìm theo Từ (133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (133 Kết quả)

  • / səb´skraibə /, Danh từ: người góp (tiền), người đăng ký (thuê bao điện thoại, đặt mua báo dài hạn..), Toán & tin: khách thuê bao, thuê bao,
  • / səb´skraib /, Ngoại động từ: viết (ký) tên ở dưới, quyên tiền; góp tiền, Nội động từ: Đồng ý mua báo; đặt mua báo, tán thành, Hình...
"
  • thuê bao gọi, người được mời mua cổ phần,
  • người sử dụng,
  • tập tin thuê bao,
  • dịch vụ thuê bao,
  • máy thuê bao,
  • thuê bao (điện thoại), người thuê bao điện thoại,
  • trạm thuê bao, máy thuê bao,
  • người thuê bao vắng mặt,
  • thuê bao được gọi,
  • thuê bao di động,
  • vòng thuê bao, mạch vòng thuê bao, đường đài trung tâm, đường dây thuê bao, asymmetric digital subscriber loop, vòng thuê bao số bất đối xứng
  • người thuê bao dịch vụ telex,
  • đường đăng ký, mạch vòng thuê bao, đường đài trung tâm, đường dây thuê bao, đường thuê bao, adsl ( asymmetricdigital subscriber line ), đường dây thuê bao số bất đối xứng, asymmetric digital subscriber line...
  • danh sách khách đăng ký,
  • số đăng ký, số nhà, máy thuê bao, số máy thuê bao, số gọi, số thuê bao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top