Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn subscriber” Tìm theo Từ (133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (133 Kết quả)

  • người đặt mua cổ phần vi ước,
  • thuê bao dừng,
  • thuê bao vô tuyến,
  • vốn cổ phần nhận mua, vốn góp bằng tiền, vốn nhận góp,
  • đã nhận cổ phần quá nhiều,
  • sổ cái nhận mua cổ phần,
  • / ,səb'skraɪb /, Ngoại động từ: quyên vào, góp vào, viết tên vào dưới; ký tên vào (một văn kiện...), Nội động từ: nhận quyên vào, nhận góp...
  • đã được yêu cầu mua hết,
  • vốn đăng ký,
  • rủi ro đã được bảo hiểm,
  • cổ phần đã nhận góp, capital stock subscribed, vốn cổ phần đã nhận góp
  • thuê bao trong hệ mạch,
  • đơn vị thuê bao xa,
  • số nhiều thuê bao,
  • tính riêng tư của thuê bao,
  • số thuê bao,
  • các khối thuê bao,
  • đường dây nhóm, nhóm nối hộ thuê bao,
  • đường dây thuê bao, đường thuê bao,
  • sổ cái nhận mua cổ phần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top