Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn subsidy” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • / ˈsʌbsɪdi /, Danh từ: tiền bao cấp, tiền trợ giá, tiền trợ cấp, tiền trợ giúp, Xây dựng: tiền trợ cấp (nhà nước cho xí nghiệp, ...),
  • / səb'said /, Nội động từ: rút xuống, rút bớt (nước lụt...), lún xuống (nền nhà), ngớt, giảm, bớt, lắng đi, chìm xuống (tàu), lắng xuống, đóng cặn, ngồi phịch xuống...
  • trợ cấp lạm phát,
  • trợ cấp tạm thời,
  • trợ cấp bù lỗ,
  • quy định trợ cấp,
"
  • trợ cấp ngân sách,
  • trợ cấp xuất khẩu của chính phủ,
  • tài khoản tiền trợ cấp,
  • tiền trợ cấp nhà cửa, trợ cấp nhà cửa,
  • chế độ trợ cấp,
  • trợ cấp chống bán phá giá,
  • trợ cấp xuất khẩu,
  • bao cấp nhà nước,
  • trợ cấp tiền thuế,
  • / səb´sist /, Nội động từ: tồn tại; tiếp tục tồn tại, sống, sinh sống, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, barely...
  • dầm ngang,
  • thiết bị lắng, thùng lắng,
  • tiền trợ cấp nhà cửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top