Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn subsidy” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.474) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chi nhánh công ty, công ty chi nhánh, công ty con, công ty phụ thuộc, income from subsidiary company, thu nhập từ công ty con, subsidiary company accounting, chế độ kế toán của công ty con
  • sổ cái chi tiết, sổ cái phụ, subsidiary ledger for property, sổ cái chi tiết tài sản
  • Idioms: to be subsidized by the state, Được chính phủ trợ cấp
  • / ´sʌbsidəns /, Danh từ: sự rút xuống (nước lụt...), sự lún xuống, sự lắng xuống, sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi, (y học) sự lặn đi (mụn, nhọt...),...
  • / ¸sʌbsidai´zeiʃən /, danh từ, sự trợ cấp, Từ đồng nghĩa: noun, backing , capitalization , financing , funding , grubstake , stake
  • giao diện hệ thống con, fsi ( functionalsubsystem interface ), giao diện hệ thống con chức năng, functional subsystem interface (fsi), giao diện hệ thống con chức năng
  • tiểu hệ chức năng, functional subsystem interface, giao diện tiểu hệ chức năng
"
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • / ˈsʌbsɪdi /, Danh từ: tiền bao cấp, tiền trợ giá, tiền trợ cấp, tiền trợ giúp, Xây dựng: tiền trợ cấp (nhà nước cho xí nghiệp, ...),
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • hệ con, hệ thống con, phân hệ, connectivity subsytem, hệ thống con kết nối, functional subsytem (fss), hệ thống con chức năng, tcr ( telemetrycommand and ranging subsytem ),...
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
  • / ¸inə´tentivnis /, như inattention,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top