Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trained” Tìm theo Từ (708) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (708 Kết quả)

  • tàu chở hàng,
  • / treind /, (adj) lành nghề, có tay nghề, tính từ, lành nghề; có tay nghề, Được huấn luyện, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aimed...
  • đoàn ô tô kéo, đoàn xe kéo,
  • có hạt, hóa hạt, tán nhỏ, tạo hạt, có dạng hạt, hạt,
"
  • Nghĩa chuyên ngành: đã tháo cạn, Nghĩa chuyên ngành: đã hút khô, Từ đồng nghĩa:...
  • / streind /, Tính từ: căng thẳng, không dễ dãi, không thoải mái, gượng ép, miễn cưỡng, không tự nhiên, quá mệt mỏi và lo âu, (kỹ thuật) bị cong, bị méo, Xây...
  • / trei'ni: /, Danh từ: võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài, người được huấn luyện, người được đào tạo (cho một công việc..); thực tập sinh, học viên (đang học nghề),...
  • / ´treinə /, Danh từ: người dạy (súc vật), (thể dục,thể thao) người huấn luyện, huấn luyện viên, máy bay dùng để đào tạo phi công, thiết bị hoạt động như máy bay dùng...
  • Tính từ: không còn cần phải mang tã lót nữa (về trẻ sơ sinh, trẻ con),
  • nhân viên được đào tạo, nhân viên được huấn luyện, nhân viên lành nghề, được đào tạo nghiệp vụ,
  • thợ lành nghề (đã được đào tạo),
  • Tính từ: Được dạy cho không ỉa đái bậy ra nhà (chó mèo...)
  • phản xạ có điều kiện,
  • / ´streinə /, Danh từ: dụng cụ để kéo căng, (nhất là trong từ ghép) cái lọc, thiết bị để lọc chất lỏng, Môi trường: bộ lọc kiểu lưới,...
  • được móc nối, được xâu chuỗi,
  • Danh từ: thợ vẽ vân giả, bút lông vẽ vân giả, công nhân thuộc da sần, vân [thợ vẽ vân giả], thùng tái kết tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top