Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trained” Tìm theo Từ (708) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (708 Kết quả)

  • / peind /, tính từ, Đau đớn, đau khổ, phiền lòng, to look pained, trông có vẻ đau đớn, trông có vẻ đau khổ
  • / 'teild /, Tính từ: (trong từ ghép) có một cái đuôi kiểu được nói rõ, long - tailed, có đuôi dài, curly - tailed, đuôi quăn
  • xe moóc tỳ,
  • giấy nổi hạt,
  • hạt lớn, hạt to,
  • Tính từ: có cỡ hạt trung bình,
  • thẳng nếp, có thớ thẳng,
  • máy bay huấn luyện,
  • bê kiểu moóc,
  • canh tác theo mưa,
  • bột bẩn, bột hỏng,
  • thư tốc hành hỏa xa,
  • (adj) đã thuộc (da),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top