Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trained” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.054) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • siêu hạng, siêu mạng, strained-layer superlattice, siêu mạng lớp biến dạng
  • Tính từ: tỏ ra bình tĩnh, tỏ ra tự chủ, Từ đồng nghĩa: adjective, controlled , inhibited , noncommittal , restrained...
  • Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) xem housetrained,
  • Động từ: luyện chọn (đứa bé) điều khiển được việc đi vệ sinh và biết sử dụng nhà vệ sinh, she isn't toilet-trained yet, con bé...
  • chất điểm, chất điểm, constrained material point, chất điểm không tự do, free material point, chất điểm tự do
  • Tính từ: tự kiềm chế, Từ đồng nghĩa: adjective, controlled , inhibited , noncommittal , restrained , self-controlled,...
  • dầm ngàm, dầm ngàm 2 đầu, dầm ngàm hai đầu, rầm ngàm hai đầu, elastically restrained beam, dầm ngàm đàn hồi
  • như distrainer, người xin sai áp, người đứng sai áp, người tịch biên, người tịch biên tài sản,
  • phụ gia entrainer,
  • Tính từ: ngu ngốc, đần độn, ' fe›”'peitid feather-brained, fe›”'brei
  • / ´hen¸pekt /, tính từ, sợ vợ, bị vợ xỏ mũi, Từ đồng nghĩa: adjective, in fear of one 's wife , subjected to nagging , browbeaten , intimidated , passive , constrained , compliant , yielding , acquiescent...
  • / ¸self´kli:niη /, Tính từ: tự lau sạch, Cơ khí & công trình: tự làm sạch, self-cleaning strainer, bộ lọc tự làm sạch
  • bơm dầu (làm trơn), bưm dầu, bơm dầu (nhớt) bôi trơn, bơm dầu, nhớt, bơm dầu, nhớt, máy bơm dầu, bơm dầu, lubricating oil pump, bơm dầu nhớt, oil pump strainer, vỉ lọc dưới bơm dầu (nhớt)
  • / in´fə:tail /, Tính từ: không màu mỡ, cằn cỗi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barren , depleted , drained...
  • Tính từ: Ăn sâu, thâm căn cố đế, an engrained habit, một thói quen ăn sâu
  • bị xẹp (lốp), Từ đồng nghĩa: adjective, burst , contracted , drained , empty , exhausted , kaput , punctured , reduced , sagging , shrunken
  • Danh từ: giày thể thao (như) trainer,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , complete , confirmed , congenital , deep-down , deep-dyed , deep-rooted , deep-seated , deeply ingrained , die-hard , entrenched...
  • / ʌn´a:md /, Tính từ: không có khí giới, tay không; không sử dụng vũ khí, Từ đồng nghĩa: adjective, soldiers trained in unarmed combat, các binh sĩ được...
  • / brɛd /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cultivated , cultured , educated , raised , reared , brought up , trained , refined , produced , propagated,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top