Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vamose” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • / və'mous /, như vamoos,
  • / ´ræmous /, Tính từ: có nhiều cành nhánh, Y học: có nhiều nhánh, phân nhánh, phân cành,
  • / ´veidous /, Kỹ thuật chung: nước trọng lực,
  • / və'mu:s /, Động từ: như vamoos, chuồn, cút khỏi, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, bolt , get out , begone , decamp , depart...
  • Tính từ: (thực vật học) có mào lông (ở đầu hạt),
"
  • Danh từ: bánh gối (món ăn nhanh có gia vị với thịt, rau nhồi trong một cái vỏ bột rán giòn hình tam giác),
  • / və'mu:s /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) cút mau, đi ngay đi (có tính chất mệnh lệnh), nội động từ
  • / ´vi:nous /, Tính từ: (sinh vật học) có gân (như) venous,
  • / ´vaiərous /, Tính từ: Đầy virut; độc, (thực vật học) có mùi thối, có chứa virut, độc hại, gây bệnh, Y học: có tính độc hại,
  • nước ngầm chảy (có dòng), nước ngầm tầng trên, nước thấm lưu,
  • đới thấm nước,
  • tầng nước cạn, vùng giữa bề mặt đất và gương nước nơi lượng hơi ẩm chưa đạt mức bão hòa (ngoại trừ ở rìa mao dẫn) và áp suất thấp hơn áp suất khí quyển. những khe hở trong đất có đặc...
  • Tính từ: có tổ ong, có hố nhỏ,
  • Danh từ:,
  • / ´ɔzmous /, Danh từ: (vật lý), (sinh vật học); (hoá học) sự thấm lọc, sự thẩm thấu, sự thấm dần, Xây dựng: tính thẩm thấu, Kỹ...
  • zimoza, invectin,
  • có vú to có nhô hình núm vú,
  • / ´raimous /, Tính từ: (thực vật học) đầy vết nứt nẻ,
  • / və'li:z /, Danh từ: bạc đà, túi ngựa thồ, va li nhỏ; túi du lịch, (quân sự) túi đựng quần áo, ba lô, Kinh tế: túi du lịch, túi du lịch, va-li nhỏ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top