Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Endormie” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / en´də:mik /, Tính từ: Ảnh hưởng đến da,
  • hồ cạn, thung lũng,
  • / ¸endɔ:´si: /, Danh từ: người được chuyển nhượng (hối phiếu...); người được quyền lĩnh (séc...), người được bối thự, Kinh tế: người...
  • / en'do:s /, Ngoại động từ: chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau, kí hậu, bối thự, xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...); (thông tục) xác nhận chất...
  • Ngoại động từ: làm cho ai ở trạng thái ngủ,
  • tái chế định (pháp luật),
"
  • (sự) chạm vòm,
  • người được ký hậu thiện ý,
  • Thành Ngữ:, to endorse over, chuyển nhượng (hối phiếu...)
  • bối thự một phiếu khoán,
  • bối thự chừa trống, bối thự không ghi tên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top