Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Exo” Tìm theo Từ (162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (162 Kết quả)

  • tiền tố chỉ ngoài hay bên ngoài,
  • tiền tố như chữ ex,
  • cơ sở ngoài,
  • ngoài enzyme,
  • ngoài hồng cầu,
  • sự thấm lên, sự thấm ra,
"
  • / ´egou /, Danh từ: (triết học) cái tôi, bản ngã, Y học: tiềm thức, Từ đồng nghĩa: noun, character , psyche , self , self-admiration...
  • environmental health officer cơ quan y tế môì trường.,
  • / ´ekspou /, Danh từ; số nhiều expos: cuộc triển lãm ( viết-tắt của exposition),
  • environmental health officer cơ quan y tế môi trường,
  • Danh từ: (sử học) (như) exempt,
  • bằng=,
  • danh từ, người bạn ruột, người thay thế tôi hoàn toàn, Từ đồng nghĩa: noun, doppelganger , evil twin , second self , buddy , chum , confidante , counterpart , doppelganger * , pal , soul mate,...
  • Tính từ: như một đặc ân,
  • phương pháp anđêhyt hóa, quá trình tổng hợp oxo,
  • bằng 10 mũ -18, tiền tố,
  • du lịch sạch, du lịch sinh thái,
  • dấu hiệu tiếng vang,
  • / ´egou¸trip /, danh từ, sự ích kỷ, sự vị kỷ,
  • vùng ngoài, mặt ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top