Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fée” Tìm theo Từ (141) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (141 Kết quả)

  • Tính từ: không thích hợp, không thích đáng, nhục nhả, đốn mạt,
  • thanh,
  • như fie,
  • / fou /, Danh từ: (thơ ca) kẻ thù, kẻ địch, (nghĩa bóng) vật nguy hại, kẻ thù, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • / fai /, thật là xấu hổ!, thật là nhục nhã, fai, thán từ, fie upon you !, thật là xấu hổ cho anh! thật là nhục nhã cho anh!
  • / fi: /, Danh từ: tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...), học phí, lệ phí, di sản, quyền hưởng di sản, quyền thừa kế, (sử học) lãnh địa, thái ấp, Ngoại...
"
  • phí kiểm toán,
  • phí dỡ hàng,
  • thù lao dắt mối, tiền hoa hồng,
  • phí hồ sơ,
  • phí lãnh tiền séc, phí lĩnh tiền séc,
  • phí kiểm dịch,
  • phí công chứng, phí giám định,
  • phí sử dụng, là loại phí chỉ thu từ những người có sử dụng một loại dịch vụ nào đó, khác với phí thu công cộng.
  • phí tư vấn,
  • phí ra cảng,
  • quyền nghiên cứu (tài liệu),
  • Danh từ, số nhiều fees .simple: quyền sở hữu hoàn toàn, lệ phí đơn, đất đai, tài sản không hạn chế thân phận người thừa kế,
  • phí thực hiện,
  • hoa hồng môi giới vay tiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top