Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fête” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / feit /, Danh từ: thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại,thần học) thần mệnh, Điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự...
  • Danh từ: ngày lễ, ngày tết; hội hè, đình đám; liên hoan, ngày lễ thánh (có đặt tên cho con cái gia đình công giáo), Ngoại...
  • thông báo kết quả,
  • Danh từ: hội ngoài trời; cuộc liên hoan ngoài trời,
  • số phận môi trường, số phận của chất gây ô nhiễm hoá học hay sinh học sau khi thải vào môi trường.
  • Danh từ: ngày lễ; ngày tết,
  • cửa chắn chính,
  • dữ liệu số phận môi trường, dữ liệu mô tả số phận một loại thuốc trừ sâu trong hệ sinh thái, khi xét đến các yếu tố suy thoái (ánh sáng, nước, vi khuẩn), đường tiếp xúc và những sản phẩm...
  • Thành Ngữ:, tempt fate/providence, hành động liều lĩnh; liều
"
  • giấy báo số phận (chi phiếu),
  • Thành Ngữ:, to tempt fate, liều mạng
  • mục nhận bảng khung,
  • sự kiện máy điện thoại cùng hoạt động ở hướng thuận,
  • thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung,
  • thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung,
  • thiết bị đầu cuối của frame relay,
  • Thành Ngữ:, a fate worse than death, chết còn sướng hơn
  • Idioms: to be resigned to one 's fate, cam chịu số phận mình
  • Idioms: to be the plaything of fate, là trò chơi của định mệnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top