Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Flunky ” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • như flunkey, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , drudge , footman , gofer , lackey , servant , snob , steward , sycophant , toady
  • / ´flʌηki /, Danh từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .flunky): kẻ tôi tớ, kẻ hay bợ đỡ, kẻ xu nịnh, kẻ học làm sang; kẻ thích người sang,
  • Tính từ: nặng nề và rườm rà, bất tiện,
  • / flʌnk /, Ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục): hỏng (thi), Đánh hỏng, làm thi trượt, Nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục):...
  • / ´fʌηki /, tính từ, (nói về (âm nhạc)) sôi nổi, có mùi mốc, mùi kỳ lạ, mùi khó ngửi, mô-đen, tân thời (theo lối kỳ ôn, lạ thường, quái dị, ko như bình thường), tân thời, hiện đại, Từ...
  • / ´flu:ki /, Tính từ: hên, may mắn, tốt số, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thất thường, hay thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • Thành Ngữ:, to flunk out, (thông tục) đuổi ra khỏi trường (vì lười biếng...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top