Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fly-by-night ” Tìm theo Từ (3.484) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.484 Kết quả)

  • / ´flaibai´nait /, Danh từ: người hay đi chơi đêm, người dọn nhà đêm (để trốn nợ), Kinh tế: người không đáng tin cậy, người trốn nợ,
  • Danh từ: sự bay của tàu vũ trụ,
  • bất lương, công ty đáng ngờ,
  • Danh từ: bướm đêm,
  • hiệu ứng bay qua,
  • Thành Ngữ:, pigs might fly, chuyện khó tin nổi
  • / flaɪ /, Danh từ: con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, sự bay; quãng đường bay, vạt cài cúc (ở áo), cánh cửa lều...
"
  • đèn ngủ,
  • quáng gà,
  • / ´nait¸lait /, như night-lamp, Kỹ thuật chung: đèn ngủ,
  • vẽ trực tiếp bằng mắt,
  • Danh từ: con nhặng,
  • / krein flai /, Danh từ: ruồi dài chân,
  • sự quét ngược, phi hồi, chi phiếu trả lại, field fly-back, sự quét ngược mành
  • Tính từ: bị ruồi đẻ trứng vào,
  • / ´flai¸blou /, danh từ, trứng ruồi (ở thịt...), ngoại động từ, Đẻ trứng (ruồi), làm ô uế, làm bẩn
  • Danh từ: sự dán tài liệu ở nơi cấm dán,
  • Danh từ: bột khử ruồi,
  • Danh từ: bàn mặt bàn kéo ra xếp vào được,
  • máy ép vít, Kỹ thuật chung: máy ép ma sát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top