Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fringes” Tìm theo Từ (270) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (270 Kết quả)

  • / frindʒ /, Danh từ: tua (khăn quàng cổ, thảm), tóc cắt ngang trán (đàn bà), ven rìa (rừng...); mép, (vật lý) vân, Nội động từ: Đính tua vào, viền,...
  • vân giao thoa,
"
  • vân fizeau,
  • phụ cấp xã hội,
  • vân vô sắc,
  • continum,
  • van haidinger,
  • phụ cấp xã hội,
  • đường đẳng nghiêng ứng suất,
  • Danh từ: người ném, người chế nhạo, người hủy báng, đèn rọi,
  • vết mòn,
  • / ´riηə /, Danh từ: máy vắt nước (dụng cụ có một đôi trục lăn để quần áo giặt xong đi qua đó nước sẽ bị vắt ra), Môi trường: máy vắt,...
  • / ´briηə /,
  • Danh từ số nhiều của .syrinx: như syrinx,
  • vân giao thoa tối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top