Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fringes” Tìm theo Từ (270) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (270 Kết quả)

  • Thành ngữ: adversity brings wisdom, cái khó ló cái khôn
  • sự nhiễu xạ trên đỉnh,
  • đinh (vít) có đầu tròn,
  • băng tải có chốt dưới,
  • gỗ có vòng tuổi rộng,
  • Danh từ: bài tập luyện ( pianô) cả năm ngón tay,
  • tỷ số độ lớn thuỷ triều (tại hai điểm), tỷ lệ biên độ triều,
  • gỗ có vòng tuổi gần nhau,
  • gỗ thớ lớn,
  • Thành Ngữ:, a fridge-freezer, tủ lạnh hai tầng
  • sự điều khiển bấm nút, sự điều khiển bằng ngón tay,
  • gỗ có vòng tuổi hẹp,
  • thiết bị vận chuyển chốt,
  • danh mục các cầu trong dự án,
  • Thành Ngữ:, to burn one's bridges, qua sông phá cầu; cắt hết mọi đường thoát
  • Thành Ngữ:, to burn one's fingers, o get one's fingers burnt
  • dầm cánh rỗng,
  • Thành Ngữ:, to cross one's fingers, hy vọng
  • Thành Ngữ:, to have light fingers, có tài xoay v?t, khéo chôm chia
  • séc măng gạt dầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top