Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Graduates” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • / grædʒ.u.eɪt /, Tính từ: tốt nghiệp đại học, Được chia độ, Kỹ thuật chung: chia độ, đã chia độ, graduated capacity, dung lượng phần chia độ,...
  • / 'grædjut /, Danh từ: người hoàn tất một chương trình học, người tốt nghiệp một trường, Ngoại động từ: chia độ, cấp bằng tốt nghiệp đại...
  • / ´grædju¸eitə /, Danh từ: dụng cụ để chia độ, Kỹ thuật chung: máy chia độ, máy phân độ,
"
  • vòm phân đoạn,
  • ống khắc độ,
  • / grə´deit /, Ngoại động từ: sắp đặt theo cấp bậc, (nghệ thuật) làm cho nhạt dần (màu sắc), Nội động từ: nhạt dần (màu sắc), hình...
  • Tính từ: (địa lý,địa chất) sau thời kỳ sông băng,
  • thực tập sinh,
  • phanh ăn từ từ, phanh thắng từ từ,
  • Danh từ: khoản trợ cấp dựa theo mức phí bảo hiểm xã hội góp khi còn đi làm và mức lương hưu trí,
  • cung chia độ,
  • ống khắc vạch,
  • sự hãm từ từ,
  • dung lượng phần chia độ,
  • kính lọc chia độ,
  • que đo khắc vạch,
  • thang tỷ lệ,
  • thuế lũy tiến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top