Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Greenie” Tìm theo Từ (219) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (219 Kết quả)

  • / ´græni /, danh từ, (thân mật) bà, (thông tục) bà già, (quân sự) pháo lớn,
  • / ´fri:bi /, Danh từ: quà biếu, quà tặng,
  • / ´gri:niʃ /, tính từ, hơi lục,
  • Danh từ (từ lóng): người chưa có kinh nghiệm, người mới vào nghề, lính mới, người nước ngoài mới đến đang tìm việc làm,
  • / ´gri:niη /, Danh từ: (thực vật học) táo lục,
  • / ´gri:ni /, Tính từ: hơi lục,
  • /gri:s/, Quốc gia: greece or hellas, officially the hellenic republic, is a country in south-eastern europe, situated on the southern end of the balkan peninsula. it is bordered by bulgaria, the former yugoslav republic...
  • / ´dʒi:ni /, Danh từ, số nhiều .genii: thần linh, Từ đồng nghĩa: noun, demon , djinni , jinnee , jinni , spirit , wizard
  • / grin /, Tính từ: xanh lá cây, lục, xanh; tươi, Đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin, tái xanh, tái ngắt (nước da), (nghĩa bóng) ghen,...
"
  • công thức grin,
  • hàm grin, hàm green, helmholtz green's function, hàm green helmholtz
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền giấy,
  • Danh từ: bắp cải non mềm luộc chín và ăn như rau,
  • xanh ve chai,
  • lục bóng,
  • xanh tối thiểu,
  • đất xanh glaucoxit,
  • súng phóng màu lục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top