Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Greenie” Tìm theo Từ | Cụm từ (331) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´gri:n¸ha:t /, Hóa học & vật liệu: gỗ greenheart,
  • / ¸inik´spiəriəns /, Danh từ: sự thiếu kinh nghiệm, non dạ, non tay, Từ đồng nghĩa: noun, greenness , inexpertness , rawness
  • x-ray/screening: soi chiếu/an ninh, ...x-ray/screening: soi chiếu/an ninh, danh từ: x-ray/screening: soi chiếu/an ninhx-ray/screening: soi chiếu/an ninh, x-ray/screening: soi chiếu/an ninhx-ray/screening:...
  • Thành Ngữ:, green-eyed monster, sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông
  • / ´gri:n¸aid /, tính từ, ghen, Từ đồng nghĩa: adjective, green-eyed monster, sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông, covetous , invidious , jealous , envious
  • / ˌædlˈɛsəns /, như adolescency, Danh từ: thời thanh niên, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, boyhood , girlhood , greenness...
  • / in´ekspətnis /, danh từ, sự không chuyên môn, sự không thạo, Từ đồng nghĩa: noun, greenness , rawness
  • Danh từ, viết tắt là .gmt: giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến greenwich, giờ gmt, giờ trung bình greenwich, giờ chuẩn greenwich, giờ tiêu chuẩn anh quốc, giờ tiêu chuẩn greenwich,
  • / ¸dʒu:vi´niliti /, danh từ, tuổi trẻ, tuổi thanh thiếu niên, hành động có tính chất thanh thiếu niên, thanh thiếu niên (nói chung), Từ đồng nghĩa: noun, adolescence , greenness , juvenescence...
  • Danh từ: thời kỳ thanh thiếu niên, Từ đồng nghĩa: noun, adolescence , greenness , juvenility , puberty , salad days...
  • / 'ju:θfulnis /, danh từ, tính chất thanh niên, tính chất trẻ, tính chất trẻ tuổi; tính chất trẻ trung, Từ đồng nghĩa: noun, adolescence , greenness , juvenescence , juvenility , puberty...
  • / ´vaipərəs /, như viperish, thuộc rắn, Từ đồng nghĩa: adjective, bad-natured , baleful , bitter , evil , evil-minded , green-eyed * , jealous , malevolent , mean , nasty , ornery , poisonous , rancorous...
  • kinh tuyến greenwich, kinh tuyến gốc, kinh tuyến greenwich,
  • viết tắt, giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến greenwich ( greenwich mean time), Vật lý: giờ gmt,
  • giờ greenwich trung bình, giờ gmt,
  • ống green-field, công ty có vốn rủi ro,
  • screening plant,
  • như greenfinch,
  • Thành Ngữ:, the grass is always greener on the other side of the fence, đứng núi này trông núi nọ
  • hàm grin, hàm green, helmholtz green's function, hàm green helmholtz
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top