Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hawkish” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • Tính từ: như chim ưng, như diều hâu, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) hiếu chiến, diều hâu ( (nghĩa bóng)),
  • / ´mɔ:kiʃ /, Tính từ: uỷ mị, sướt mướt, Kinh tế: nhạt nhẽo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / 'dɑ:ki∫ /, Tính từ: hơi tối, mờ mờ, (nói về tóc) hơi đen,
  • / ´hæʃiʃ /, Danh từ: hasit (thuốc lá chế bằng lá thuốc non và đọt gai dầu ở thổ-nhĩ-kỳ, Ân-độ...), Từ đồng nghĩa: noun
"
  • / 'hægiʃ /, Tính từ: (thuộc) mụ phù thuỷ; như mụ phù thuỷ, già và xấu như quỷ,
  • / 'hægfiʃ /, Danh từ: (động vật học) cá mút đá myxin ( (cũng) hag), cá hagfish,
  • Tính từ: có dạng công viên,
  • / ´hɔ:kiη /, Kinh tế: nghề bán rong, sụ bán rong, sự bán rong,
  • Danh từ: (động vật học) cá đao răng nhọn, cá đao (sawfish), cá đao răng nhọn,
  • / ´reikiʃ /, Tính từ: (thuộc) kẻ phóng đãng; giống như kẻ phóng đãng, ngông nghênh, ngang tàng, có vẻ tự mãn, có dáng thon thon và nhanh (tàu biển), có dáng tàu cướp biển,
  • / ´rɔ:iʃ /, tính từ, giống như còn thô, giống như chưa chế biến,
  • bán rong ngoài đường,
  • sự mua bán cổ phiếu bất hợp pháp,
  • kéo lưỡi cong lên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top