Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Impeded” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • Danh từ: người làm trở ngại, người ngăn cản, người cản trở,
  • khuyếch tántrở ngại,
  • / im´pi:d /, Ngoại động từ: làm trở ngại, ngăn cản, cản trở, Toán & tin: cản trở, Xây dựng: trở kháng, Kỹ...
"
  • khảm vào, bị nhúng, nằm (giữa) các lớp, được nhúng, gắn vào, (adj) lắp, gài, khảm vào, lún, chìm, xếp vào [đãxếp vào], totally imbedded space, không gian bị nhúng...
  • / ¸ʌnim´pi:did /, Tính từ: không bị ngăn trở, không bị cản trở, không bị trở ngại, Từ đồng nghĩa: adjective, free , open , unblocked , unobstructed,...
  • / ɪmˈplaɪd /, Tính từ: ngụ ý, bao hàm, ám chỉ; mặc nhiên, Nghĩa chuyên ngành: ngụ ý, Nghĩa chuyên ngành: hàm ẩn, hiểu...
  • / im´pend /, Nội động từ: sắp xảy đến, ( + over) treo, treo lơ lửng, (nghĩa bóng) ( + over) đang đe doạ, đang lơ lửng trên đầu, Từ đồng nghĩa:...
  • đại lý đương nhiên,
  • móng ngầm,
  • bị nhúng thô,
  • tiền thuê ẩn tàng, tiền thuê phải quy vào,
  • lực đặt vào,
  • dòng chảy tự do, dòng chảy tự nhiên,
  • bộ điều khiển nhúng,
  • chi phí ấn định, chi phí gán cho, phải tính, phí tổn bổ túc, phí tổn phải quy vào,
  • giá trị ẩn tàng, giá trị phải quy vào, giá trị quy cho, giá gán cho,
  • biểu thức ẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top