Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Insơ” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • viết tắt, viện, cơ quan ( institution), của tháng này ( of... th instant)
  • viết tắt inspect, kiểm tra,
  • ,
  • phím ins (trên bàn phím),
  • sự buộc chìm, sự liên kết,
  • số inch,
  • / ´step¸inz /, danh từ số nhiều, váy trong, ( số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ) giày hở gót,
"
  • nạp chương trình bổ sung,
  • Danh từ số nhiều: (thông tục) những đặc tính và sự phức tạp; những ngóc ngách, explained all the ins and outs of his theory, giải thích tất cả những đặc tính và sự phức tạp...
  • phím ins,
  • chuỗi đầu vào,
  • hệ đạo hàng quán tính,
  • server mạng tích hợp,
  • dịch vụ địa chỉ internet,
  • hệ thống mạng thông tin,
  • Thành Ngữ:, the ins and outs, nh?ng ch? l?i ra lõm vào, nh?ng ch? ngo?n ngoèo (c?a m?t noi nào)
  • các công cụ an ninh mạng và internet,
  • Nghĩa chuyên nghành: vòng giữ dụng cụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top