Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Intervalles” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • Tính từ: (thuộc) khoảng, (thuộc) khoảng cách, (thuộc) lúc nghỉ, (thuộc) lúc ngớt, (thuộc) lúc ngừng, (quân sự) (thuộc) khoảng cách,...
  • / ´intə:veil /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): vùng lòng chão (giữa những dãy đồi), vùng đất bằng dọc triền sông, Cơ khí & công trình: thung lũng...
  • đèn trung gian, giữa các đèn,
  • khoảng cách, nest of intervals, họ khoảng cách lồng nhau, uneven intervals, khoảng cách không đều
  • buồng hút (bơm),
  • khoảng cách không đều,
  • khoảng lồng nhau,
  • các khoảng tối thiểu,
  • các khoảng tối đa,
  • họ các khoảng lồng nhau, họ khoảng cách lồng nhau, các khoảng lồng nhau,
  • trả tiền không có định kỳ,
"
  • vi sai giữa các lần nổ kế tiếp nhau tính bằng mili giây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top