Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Invité” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / in'vait /, Ngoại động từ: mời, Đem lại, lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng, Nội động từ: Đưa ra lời mời, lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng, sự mời;...
"
  • / in´sait /, Ngoại động từ: khuyến khích, kích động, xúi giục (ai làm việc gì), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / in´dait /, Ngoại động từ: sáng tác, thảo, (đùa cợt) viết (một bức thư...), Từ đồng nghĩa: verb
  • gọi thầu, mời thầu,
  • gọi thầu, mời thầu,
  • Danh từ: người được mời,
  • ở vị trí bình thuờng, ở nguyên vị trí,
  • Danh từ: người mời,
  • mô tả một hiện tượng sinh học xảy ra hay quan sát được đang xảy ra trong cơ thể một có sinh vật sống,
  • ( anh không chuẩn) isn't it - dùng ở cuối một đoạn phát biểu để biểu thị sự đồng ý hoặc nhấn mạnh, well, ỵthat's up to them innit ?, Ờ, tùy ở họ thôi,...
  • gọi thầu,
  • / ¸selfin´vaitid /, tính từ, tự mời, self-invited guest, khách không mời mà đến
  • lực vốncó,
  • thao tác thiết bị chương trình mời,
  • khởi đầu, khởi tạo,
  • máy gia nhiệt, thiết bị sưởi, thiết bị sấy,
  • thụ tinh trong ống nghiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top