Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Irenics” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • / ai´renik /, Tính từ: nhằm đem lại hoà bình, yêu hoà bình, Từ đồng nghĩa: adjective, pacific , pacifical , pacifist , pacifistic , peaceful
  • / ai´renikəl /, như irenic,
  • / ai´rɔnik /, Tính từ: mỉa, mỉa mai, châm biếm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acrid , alert , arrogant...
  • Tính từ: có tính chất hoà giải sự xung đột,
  • xoang lách,
  • di tích lịch sử, di tích lịch sử,
  • bao xơ của lách,
"
  • tĩnh mạch gian tiểu thùy thận,
  • tiểu thể thận,
  • bệnh u mỡ viêm thận,
  • tiểu thùy vỏ thận,
  • tĩnh mạch thận,
  • tĩnh mạch gian thùy thận,
  • vỏ thận,
  • tủy thận,
  • rốnthận,
  • u mỡ tỏalan thận,
  • tĩnh mạch gian tiểu thùy thận,
  • bao xơ của lách,
  • tiểu thùy vỏ thận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top