Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kipe” Tìm theo Từ (1.094) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.094 Kết quả)

  • / haip /, danh từ, (thể dục,thể thao) miếng ôm hông vật ngã, ngoại động từ, (thể dục,thể thao) ôm hông vật ngã (đối phương),
  • / paip /, Danh từ: Ống dẫn (khí, nước, dầu...), tẩu thuốc, ống điếu (như) tobacco pipe; cối, điếu (như) pipeful, (âm nhạc) ống sáo, ống tiêu, ống nhạc hơi, ( số nhiều) kèn...
  • / kain /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) số nhiều của cow,
  • / raip /, Tính từ: chín, chín muồi; chín chắn, trưởng thành, Đỏ mọng (như) quả chín, Đã nấu, ăn được rồi, uống được rồi, Nội động từ:...
  • Nội động từ: hút marihuan (ma túy),
  • da bò,
  • / kaik /, Danh từ: (từ mỹ, khinh miệt) tên do thái,
  • / waɪp /, Danh từ: sự lau sạch, sự xoá sách, sự chùi sạch, (từ lóng) cái tát, cái quật, (từ lóng) khăn tay, Ngoại động từ: lau chùi, làm khô, làm...
  • / kaib /, Danh từ: chỗ da nẻ sưng loét (ở gót chân), to treat on somebody's kibes, làm mếch lòng ai, chạm tự ái ai
  • / kait /, Danh từ: cái diều, (động vật học) diều hâu, (nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp, (thương nghiệp), (từ lóng) văn tự giả; hối phiếu giả, (hàng...
  • / ´ki:¸ki: /, danh từ, cây ki-ki (một loại cây leo ở tân-tây-lan, lá dùng làm giỏ),
"
  • gỗ ipe,
  • / kip /, Danh từ: da súc vật non (cừu, bê...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) kíp (đơn vị trọng lượng bằng 453, 59 kg), (từ lóng) nhà trọ, chỗ ở, giường, Nội động...
  • người viết chi phiếu khống,
  • dấu chứng nhận chất lượng hàng hóa, nhãn chất lượng,
  • hối phiếu khống,
  • ống hợp kim,
  • ống cong, ống cong,
  • thành phẩm để chiết chai,
  • đường ống dẫn nước muối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top