Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “L organisme” Tìm theo Từ (156) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (156 Kết quả)

  • / 'ɔ:gənizm /, Danh từ: cơ thể; sinh vật, cơ quan, tổ chức, cơ cấu tổ chức, hệ thống, Y học: cơ thể, n- sinh vật, Kinh tế:...
  • / el /, Danh từ, số nhiều Ls, L's: mẫu tự thứ mười hai trong bảng mẫu tự tiếng anh, 50 (chữ số la mã), vật hình l, viết tắt, hồ ( lake), xe tập lái ( learner-driver), cỡ lớn...
  • Ngoại động từ: tổ chức, cấu tạo, thiết lập, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, Nội...
  • / ´ɔ:gənist /, Danh từ: người đánh đàn ống, he is an organist of the church, anh ta là người đánh đàn ống của nhà thờ
  • / ´ɔ:gə¸naiz /, Ngoại động từ: tổ chức, cấu tạo, thiết lập, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, Nội động từ:...
  • sinh vật tự dưỡng,
"
  • sinh vật đơn bào,
  • vi sinh vật ưa khí,
  • vi sinh vật ưa khí,
  • sinh vật làm mủ,
  • sinh vật gây bệnh,
  • trực khuẩn ruột, vi sinh vật được tìm thấy trong đường ruột của người và động vật. sự hiện diện của chúng trong nước chỉ sự ô nhiễm phân và khả năng nhiễm bệnh do các tác nhân gây bệnh.,...
  • sinh vật đơn bào,
  • sinh vật đabào,
  • sinh vật đabào,
  • sinh vật dị dưỡng, những loài sống dựa vào chất hữu cơ.
  • sinh vật dị dưỡng,
  • sinh vật lai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top