Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “MCI” Tìm theo Từ (213) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (213 Kết quả)

  • là một kỹ thuật tạo ảnh y tế rất hiệu quả trong chẩn đoán chính xác bệnh bằng các sử dụng bức xạ từ trường để tạo ra ảnh của các mô mềm. ví dụ như não và dây thần kinh. nguyên lý: đặt...
"
  • mã cmi,
  • multiple document interface - giao diện đa văn bản,
  • / ai si 'ai /, viết tắt, công ty kỹ nghệ hoá chất hoàng gia ( imperial chemical industries),
  • sự gián đoạn kiểm tra máy, sự ngắt kiểm tra máy,
  • giao diện lệnh đa phương tiện,
  • sự gián đoạn kiểm tra máy, sự ngắt kiểm tra máy,
  • nhận dạng cuộc gọi có dụng ý xấu,
  • giao diện điều khiển media, giao diện điều khiển môi trường,
  • công ty thông tin vi ba,
  • mạch msi,
  • tạo ảnh cộng hưởng từ,
  • dạng kim, hình kim,
  • (thông tục) như science fiction,
  • dạng mdi,
  • viết tắt, các đảo trên biển măngsơ ( channel islands), (cũ) đơn vị đo hoạt động phóng xạ ci (curie),
  • / mi: /, Danh từ: (âm nhạc) nốt mi,
  • là đại lượng thu được từ áp suất hút đỉnh và tần số, chỉ ra khả năng nhận thấy bong bóng trong một lần kiểm tra siêu âm.,
  • / 'emsi /, người phụ trách nghi lễ, chủ tế ( master of ceremonies ), nghị sĩ của hoa kỳ ( member of congress), bội tinh chiến công ( military cross),
  • ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top