Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nhoen” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • xem nhoẻn
  • peck at., Ăn nhon nhen từng tí một, to peck at [little bits of food.
  • Thông dụng: smile slightly., nhoen nhoẻn+to smile brazenly., bị mắng mà cứ nhoen nhoẻn, to keep smiling brazenly though under a scolding.
"
  • be covered with mucus., mắt nhoèn vì đau đã lâu, to have a lasting conjunctivitis and eyes covered with mucus.
  • kindle, light., lửa mới nhem, the fire has just been kindled., nhen lửa, to kindle (light) a fire.
  • spotted, stained., quần áo hoen mực, ink-spotted clothes.
  • snap retainer, snap ring, bearing ring, adjusting ring
  • smile playfully., tính nhí nhoẻn, to be in the habit of smilling playfully and incessantly.
  • braze it out., bị bắt quả tang mà vẫn còn ngoen ngoẻn, to be brazening it out though caught red handed.
  • clutch ring
  • xem nhóe (láy).
  • kight-footed., em bé chạy nhon nhỏn, the little child ran light-footedly.
  • be just off to a good start, be just starting.
  • messily pulpy, messy., mực nhoe nhoét đầy tay, to messily smear one's hands with ink.
  • stained., khăn trải bàn hoen ố những vết rượu và mỡ, a table-cloth stained with wine and fat.
  • tính từ., mean.
  • have pretensions to., nho nhoe dạy đời, to have pretensions to lecture other people.
  • packing washer
  • hook lifting
  • adjusting ring
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top