Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “On one s toes” Tìm theo Từ (266) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (266 Kết quả)

  • kho tàng, cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp, đại thương xá, đồ cung ứng, đồ dự trữ, hàng tích trữ, nguyên vật liệu, vật liệu dự trữ, sales of department...
  • st (đơn vị độ nhớt động),
"
  • / ´si:tous /, Danh từ: (y học) chỉ xuyên,
  • Tính từ: Đối diện với sông băng, the stoss slope of a hill, sườn đồi đối diện với sông băng
  • / ´ʌniəni /, tính từ, có hành, có mùi hành, oniony cup, cái tách có mùi hành
  • / ʌn´dʌn /, past part của undo, Tính từ: bị tháo, bị cởi, bị gỡ, bị mở; được tháo, được cởi, được mở, được gỡ, chưa làm; chưa hoàn thành, chưa kết thúc, bỏ dở,...
  • / in´toun /, Ngoại động từ: ngâm, phát âm có ngữ điệu, Từ đồng nghĩa: verb, articulate , cant , chant , croon , modulate , recite , sing , utter
  • Từ đồng nghĩa: noun, all , anybody , anybody at all , any of , any person , a person , each and every one , everybody , everyone , masses , one , public , whole world
  • Danh từ: ( nam phi) hiên (rộng có bậc, ở trước nhà),
  • / kən´doun /, Ngoại động từ: bỏ qua, tha thứ, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • Thán từ: ( irland, scotland) than ôi!,
  • / ˈɒnˈlaɪn , ˈɔnˈlaɪn /, Tính từ: trực tuyến, nối liền, sẵn sàng, sẵn sàng hoạt động, trực tuyến, liên hệ trực tiếp, an online ticket booking system, hệ thống đăng ký vé...
  • đồ dùng trên tàu được miễn thuế,
  • Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hàng dây xích (trong một hệ thống cửa hàng bán cùng loại hàng, thuộc cùng một hãng),
  • dự trữ trên tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top