Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pansement” Tìm theo Từ (235) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (235 Kết quả)

  • Danh từ: tấm thêu/ren, Ngoại động từ: trang trí bằng tấm thêu, tấm ren,
  • Danh từ: pháp viện tối cao ( pháp trước năm 1789),
  • / 'i:zmənt /, Danh từ: (pháp lý) quyền đi qua; quyền xây cất (trên đất người khác), nhà phụ, công trình kiến trúc phụ, (từ cổ,nghĩa cổ) sự làm dịu (đau...), Xây...
  • / ´beismənt /, Danh từ: nền móng, móng (của một bức tường...), tầng hầm, Cơ khí & công trình: tầng đất cái, Kỹ thuật...
  • ngắt, nhéo, véo da,
  • / ´keismənt /, Danh từ: khung cánh cửa sổ, cửa sổ hai cánh ( (cũng) casement window), (thơ ca) cửa sổ, Xây dựng: cánh cửa sổ, khuôn cánh cửa sổ,
  • / 'peivmənt /, Danh từ: như sidewalk, mặt đường lát, mặt lát (sàn..), Toán & tin: (cái) lát, Giao thông & vận tải:...
  • mô nền,
"
  • khối bó vỉa hè, mặt đường đá tảng,
  • cánh cửa gấp, khuôn cánh cửa quay,
  • lề đường đi bộ,
  • bê tông vỉa hè, bê tông làm đường, bê tông lát đường, bê tông lát mặt,
  • nền đường, nền đường,
  • cấu tạo đa giác, kết cấu lòng đường,
  • tầng dưới xilo,
  • mặt đường lát bằng tấm,
  • mặt đường cứng,
  • Danh từ: cái nền dưới nền nhà, tầng ngầm thứ hai,
  • mặt lát telford,
  • Danh từ: gian của cửa hàng tổng hợp (ở tầng hầm) ở đấy hàng hoá được bán hạ giá, tầng hầm trong một cửa hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top