Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Pansement” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 24 Kết quả

  • Xiamay
    06/05/19 04:03:57 0 bình luận
    M.n cho em hỏi câu sau dịch thế nào ạ: "Access Arrangement Symbol. Chi tiết
  • nguyễn long
    01/11/15 12:08:19 1 bình luận
    the first basement floor nghĩa là tầng hầm đầu tiên đúng k mọi người. Chi tiết
  • Nguyen Nhung
    01/04/18 05:10:17 7 bình luận
    các bạn cho mình hỏi 'Easement appurtenant', Prescriptive easement , Easement by necessity dịch là Chi tiết
  • trankieu
    11/11/16 01:14:33 1 bình luận
    the other party ceases, or threatens to cease, to carry on business or goes into liquidation or makes arrangement Chi tiết
  • Le Hong Quan
    15/01/16 03:34:47 5 bình luận
    Priority arrangement processor dịch là gì mợi người? Chi tiết
  • ngdung1968
    29/10/17 09:33:08 2 bình luận
    Xin giúp dịch:Khi đặt chỗ hay thuê phòng thì chữ:'' arrangements for entry'' có phải là sắp xếp để ghi Chi tiết
  • Tuhang112
    03/11/16 11:16:25 1 bình luận
    The enhancement will be automatically applied when the toolpath is regenerated in Edgecam 2016 R2. Chi tiết
  • sonlove
    14/10/16 02:43:21 1 bình luận
    experience with the intention of securing a professional career with opportunity for challenges and career advancement, Chi tiết
  • Bùi đức hà
    02/02/16 03:14:33 1 bình luận
    inlay texture, the nonelastic fibers to be inlay knitted on the back side of the knitted fabric have an arrangement Chi tiết
  • maikoten
    31/05/18 12:43:17 6 bình luận
    pole to conquer, a ladder to climb or a glass ceiling to smash, all the metaphors surrounding career advancement Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top