Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pansement” Tìm theo Từ (235) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (235 Kết quả)

  • bulông khuôn cửa sổ, vít khuôn cửa sổ, chốt bản lề,
  • cửa kính,
  • mặt đường lát thành hàng,
  • móng âm học, móng địa chấn,
  • phần trên mặt đất, tầng hầm mỹ, tầng một,
  • lối thoát ở tầng hầm,
  • tầng hầm ở ngoài nhà,
  • cửa sổ tầng hầm,
  • mặt đường bitum, lớp bitum lót,
  • lớp lát dẻo, lát nền động, lớp phủ mặt đường mềm, áo đường ko cứng, áo đường mềm, mặt đường mềm, flexible pavement design standard, quy phạm thiết kế áo đường mềm, specification for flexible pavement...
  • móng ngầm,
  • mặt đường rải sỏi,
  • tế bào lát,
  • chiếu sáng từ (trong) hè đường, lỗ sáng mặt lát, gạch thủy tinh lát,
  • tấm lát mặt đường, bản lát đường,
  • sự làm tróc lớp phủ,
  • mặt đường lát đá, mặt đường lát đá,
  • mặt đường tạm thời,
  • áo đường cứng, mặt lát cứng, mặt đường cứng,
  • mặt sân bay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top