Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pepper ” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / ´pepə /, Danh từ: hạt tiêu, hồ tiêu, cây ớt, trái ớt; quả ớt ngọt (dùng làm rau ăn), (nghĩa bóng) điều chua cay, Ngoại động từ: rắc tiêu vào,...
  • / ´pepəri /, Danh từ: (thuộc) hồ tiêu; như hồ tiêu, có nhiều tiêu; cay, nóng nảy, nóng tính, dễ giận, châm biếm, chua cay, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´pepə¸ka:stə /, như pepperbox,
  • hạt hồ tiêu,
  • gia vị cay,
  • nước sốt từ ớt,
  • danh từ, quả ớt, như cayenne pepper,
"
  • ớt cay,
  • Danh từ: (thực vật học) cải xoong cạn,
  • danh từ, hạt tiêu đen,
  • ớt đỏ,
  • / ´pepə¸ka:stə /, như pepperbox,
  • Danh từ: cối xay tiêu,
  • / ´pepə¸pɔt /, danh từ, (như) pepperbox, món thịt nấu ớt (ở quần đảo Ăng-ti), (từ lóng) người nóng tính, người nóng nảy,
  • bọt rỗ, lỗ rỗ,
  • hạt tiêu được xay ra,
  • tiêu hạt,
  • / ´pi:pə /, Danh từ: người nhìn hé (qua khe cửa...), người nhìn trộm, người tò mò, (từ lóng) con mắt
  • / ´pɔpə /, (thông tục) như press-stud, Kỹ thuật chung: phễu,
  • máy phun rắc cát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top