Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Plaine” Tìm theo Từ (7.060) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.060 Kết quả)

  • tấm phẳng, bản phẳng, bản phẳng, tấm phẳng,
  • đám trắng mờ , tổn thương màu xám giang mai,
  • thiết bị đổ bê tông, thiết bị đúc bê tông,
  • máy báo tấm kim loại,
  • phẳng (tiền đề),
  • bộ làm lạnh dạng tấm phẳng,
"
  • dãy thùng mạ,
  • dàn bay hơi dạng tấm phẳng,
  • tuyến bàn đạc,
  • mặt dọc tâm,
  • mặt dọc tâm,
  • mặt phẳng các dòng chảy,
  • mặt phẳng dòng chảy,
  • / pleis /, Danh từ, số nhiều .plaice: (động vật học) cá bơn sao (cá dẹt có đốm hơi đỏ, dùng làm thức ăn),
  • Tính từ: thuộc người da đỏ bắc mỹ, Danh từ: đồng bằng,
  • / ´pleint /, Danh từ: (pháp lý) sự kiện cáo; sự tố cáo, (thơ ca) sự than vãn, Kinh tế: đơn khiếu tố, đơn khởi tố, đơn kiện, đơn thưa, sự kiện...
  • thiết bị kết đông kiểu tấm,
  • / plein /, Danh từ: Đồng bằng, mũi đan trơn (mũi đan cơ bản, đơn giản), Tính từ: ngay thẳng, chất phác, rõ ràng, rõ rệt, Đơn giản, dễ hiểu, không...
  • đường phân làn xe, đường chia làn (xe),
  • / plein /, Danh từ: mặt, mặt bằng, mặt phẳng, cái bào, (thực vật học) cây tiêu huyền (như) plane-tree, platan, (như) aeroplane, mặt tinh thể, (ngành mỏ) đường chính, (nghĩa bóng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top