Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quarrels” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / ˈkwɔrəl , ˈkwɒrəl /, Danh từ: sự cãi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; sự tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà; đổ lỗi, Đứng ra bênh vực người...
"
  • Danh từ: người dễ nổi cáu; người hay gây gổ, người hay sinh sự,
  • / 'kwɔdrəl /, Danh từ: Đá than hình vuông, gạch thang hình vuông, khối than hình vuông, gạch lát, tấm vuông,
  • chống đối, phản đối,
  • buồng thuỷ thủ, buồng thủy thủ,
  • Danh từ số nhiều: sự ăn ở không mất tiền, sự chiêu đãi,
  • nửa viên gạch,
  • buồng hành khách,
  • các giới thẩm quyền, giới thẩm quyền,
  • gạch ba phần tư,
  • Danh từ số nhiều: hàng ngũ siết chặt, they fought at close-quarters, họ chiến đấu hàng ngũ siết chặt
  • viên gạch nguyên,
  • ba phần tư viên gạch,
  • Thành Ngữ:, to espouse somebody's quarrel, o fight somebody's quarrel for him
  • Thành Ngữ:, at close quarters, rất gần, gần sát nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top