Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Quarrels” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 6 Kết quả

  • Trương Minh Hiệp
    30/09/15 01:57:35 7 bình luận
    We have differed and quarreled in the past; but now one bond unites us all -- to wage war until victory Chi tiết
  • huytqdr
    05/05/17 09:03:14 5 bình luận
    câu này ạ : If you want your corn boiled, you could just add an extra quarter ear to the pot. ( Six quarters Chi tiết
  • Thành Toại
    12/12/18 09:14:53 2 bình luận
    ai dịch dùm mình cụm này với " one pc of indoor three phase squirrel cage induction motor as per Chi tiết
  • Kurwaii
    28/05/16 03:36:15 0 bình luận
    three quarters of my right hand had literally melted and was now hanging in gobs Chi tiết
  • Linh Dinh
    11/06/18 02:56:15 2 bình luận
    Cho mình hỏi "private quarters" dịch ra nghĩa nào mà nghe xuôi tí nhỉ? Chi tiết
  • thanmakiemkhack
    22/10/20 11:09:28 2 bình luận
    The fire crackles, and Miss Fortune snaps awake in her living quarters in Bilgewater. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top