Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quarrels” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • sự ướp muối trong,
  • thùng/ngày,
  • Thành Ngữ:, to fasten quarrel upon somebody, gây sự với ai
  • Thành Ngữ:, to make up a quarrel, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà
  • thùng/dòng chảy ngày,
  • Thành Ngữ:, to find quarrel in a straw, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ
  • Thành Ngữ:, to fight in a good quarrel, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa
  • Idioms: to have no quarrel against sb, không có cớ gì để phàn nàn ai
  • tiến theo hướng ngắn nhất,
  • Thành Ngữ:, to beat up somebody's quarters, o bear up the quarters of somebody
  • Thành Ngữ:, to quarrel with one's brerad and butter, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình
  • Thành Ngữ:, to come ( get ) to close quarters, đến sát gần
  • Thành Ngữ:, a bad workman quarrel with his tools, (tục ngữ) vụng múa chê đất lệch
  • Thành Ngữ:, to quarrel with one's bread and butter, quarrel
  • Thành Ngữ:, to beat up the quarters of somebody, quarter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top