Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rire” Tìm theo Từ (1.764) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.764 Kết quả)

  • dây phòng hỏa,
  • dây phát hiện cháy,
  • tùy ý cho thôi việc, tùy ý sa thải,
  • / ´daiə /, Tính từ: thảm khốc, khốc liệt, tàn khốc; kinh khủng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, with...
  • / raid /, Danh từ: sự đi (trên xe cộ; xe khách), (trong các từ ghép) cuộc đi (trên loại xe được nói rõ..), Đường đi ( (thường) bằng ngựa, nhất là qua rừng), (quân sự) lớp...
  • / maiə /, Danh từ: bùn; vũng bùn, bãi lầy, Ngoại động từ: vấy bùn, nhận vào bùn, Đẩy vào hoàn cảnh khó khăn, Xây dựng:...
  • / raiz /, Danh từ: sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi...
  • / 'faiə /, Danh từ: lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, Ánh sáng, sự bắn, hoả lực, lò sưởi, sự tra tấn bằng lửa, sự sốt, cơn sốt, ngọn lửa ( (nghĩa bóng)),...
  • / raim /, danh từ, nội động từ & ngoại động từ, (như) rhyme, danh từ, (thơ ca) sương muối, ngoại động từ, phủ đầy sương muối, Từ đồng nghĩa: noun, freeze , frost , hoar...
  • / haiə /, Danh từ: sự thuê; sự cho thuê, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự mướn (nhân công), tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng, Ngoại động từ: thuê;...
"
  • / rait /, Danh từ: lễ, lễ nghi, nghi thức, Từ đồng nghĩa: noun, funeral ( burial ) rites, lễ tang, conjugal ( nuptial ) rites, lễ hợp cẩn, the rites of hosoitality,...
  • / waiə /, Danh từ: dây (kim loại), bức điện báo, Ngoại động từ: bọc bằng dây sắt, buộc bằng dây sắt, chăng lưới thép (cửa sổ), xỏ vào dây...
  • / raiv /, Ngoại động từ .rived, .riven: ( (thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát, Nội động từ: bị chẻ ra, nứt toác ra, Kỹ...
  • / raɪs /, Danh từ: thóc; gạo; cơm, cây lúa, Kỹ thuật chung: cây lúa, gạo, Kinh tế: gạo, rough rice, lúa chưa xay, husked rice,...
  • / raip /, Tính từ: chín, chín muồi; chín chắn, trưởng thành, Đỏ mọng (như) quả chín, Đã nấu, ăn được rồi, uống được rồi, Nội động từ:...
  • / rail /, Ngoại động từ: (thông tục) chọc tức, quấy rầy; làm nổi giận, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • / ´saiə /, Danh từ: con đực giống, (từ cổ, nghĩa cổ) hoàng thượng, bệ hạ (tiếng xưng với vua), (từ cổ, nghĩa cổ) cha ông, Ngoại động từ:...
  • / reə /, Tính từ: hiếm, hiếm có, ít có, loãng (về khí; nhất là khí quyển), rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., (từ mỹ,nghĩa mỹ) tái, chưa chín, lòng đào, Toán...
  • / raif /, Tính từ: lan tràn; hoành hành; thịnh hành; phổ biến rộng rãi (nhất là những cái xấu), ( + with) có nhiều, đầy dẫy (nhất là cái xấu), Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top