Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Shoveler” Tìm theo Từ (90) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (90 Kết quả)

  • / ´ʃʌvlə /, Danh từ: người xúc; máy xúc, (động vật học) vịt thìa, vịt có mỏ hình xẻng (như) shovelbill,
  • Danh từ: hoa tiêu không có đăng ký; người lái tàu không có đăng ký,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sniveller,
  • / ʃʌvəl /, Danh từ: cái xẻng, bộ phận của chiếc máy ủi đất lớn (có thể xúc được đất.. giống (như) cái xẻng), Ngoại động từ: nhấc, dịch...
  • máy xúc một gàu,
  • Địa chất: máy bốc than, máy xúc than,
  • máy xúc gầu thuận,
  • máy xúc xoay,
  • máy xúc đá (ở mỏ),
  • cần máy xúc,
"
  • tầm với của gàu xúc,
  • máy xúc dùng hơi nước, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như steam navvy,
  • gầu xúc có răng,
  • máy đào hào,
  • gàu xúc thuận,
  • gàu xúc máy, máy xúc, máy xúc một gàu,
  • / ´pauə¸ʃʌvl /, danh từ, máy xúc,
  • máy xúc dây, máy xúc một gàu, gàu xúc bằng cáp kéo, máy cáp kéo,
  • trục bánh xe máy xúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top