Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shoveler” Tìm theo Từ | Cụm từ (99) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (động vật học) vịt thìa, vịt có mỏ hình xẻng (như) shoveller,
  • Từ đồng nghĩa: noun, ass-kisser , bootlicker , brownnose , fawner , flatterer , flunky , groveler , lackey , lickspittle , sycophant , toady , truckler , yes man , yes woman
  • / ´ʃʌvlə /, Danh từ: người xúc; máy xúc, (động vật học) vịt thìa, vịt có mỏ hình xẻng (như) shovelbill,
  • / ´ʃʌvlful /, Danh từ: xẻng (đầy); khối lượng mà một nhát xẻng có thể đựng được, Xây dựng: đầy gàu, a shovelful of coal, một xẻng than
  • / ´frauzi /, như frowzy, Từ đồng nghĩa: adjective, frowzy , disheveled , disordered , musty , seedy , slovenly , smelly , stale , unkempt
  • / ´mʌsi /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lộn xộn, hỗn độn, bừa bộn, rối loạn, bẩn thỉu, dơ dáy, mất trật tự, ăn mặc cẩu thả, Từ đồng nghĩa: adjective, disheveled , slipshod...
  • Tính từ: chân không (không guốc dép gì cả), Từ đồng nghĩa: adjective, discalceated , discalced , shoeless , unshod,...
  • gáo múc, gàu múc, máy xúc dây, máy xúc kiểu gàu, máy xúc một gàu, toothed scoop shovel, máy xúc kiểu gàu có răng
  • Thành Ngữ:, to shovel food into one's mouth, ngốn, ăn ngấu nghiến
  • encroach, encroach upon a frontier, encroach upon a piece of ground, erode, erect, lay, lay a foundation, class, arrange in order, twist, erode, hollow out, shovel earth, push forward, push forward...
  • / ´sisi /, như cissy, Từ đồng nghĩa: noun, baby , chicken * , coward , cream puff , crybaby , daisy , jellyfish , milksop , momma ’s boy , namby-pamby , pansy , pantywaist * , pushover , wimp * , wuss , yellow...
  • / ´skeip¸gout /, như fall-guy, Từ đồng nghĩa: noun, another ’s action boob , chump , doormat , dupe , easy mark * , fall guy * , fool , goat * , gull * , mark * , patsy , pigeon * , pushover * , sacrifice...
  • Danh từ: hoa tiêu không có đăng ký; người lái tàu không có đăng ký,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sniveller,
  • / ʃʌvəl /, Danh từ: cái xẻng, bộ phận của chiếc máy ủi đất lớn (có thể xúc được đất.. giống (như) cái xẻng), Ngoại động từ: nhấc, dịch...
  • máy xúc một gàu,
  • Địa chất: máy bốc than, máy xúc than,
  • máy xúc gầu thuận,
  • máy xúc xoay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top