Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shoveler” Tìm theo Từ (90) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (90 Kết quả)

  • máy xúc điều khiển bằng điện, Địa chất: máy xúc điều khiển bằng điện,
  • máy kiểu gàu trên bánh xích,
  • máy xúc quay tròn,
  • máy xúc đá thải,
  • máy xúc kiểu xoay tròn,
  • máy xúc kiểu bánh hơi,
  • bãi thải dùng máy xúc,
  • máy bốc xếp trên đường ray,
  • gầu múc hậu,
  • Thành Ngữ:, to shovel food into one's mouth, ngốn, ăn ngấu nghiến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top