Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Steer ” Tìm theo Từ (1.022) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.022 Kết quả)

  • / stiə /, Ngoại động từ: lái (tàu thuỷ, ô tô..), (thông tục) hướng dẫn; hướng theo, Nội động từ: bị lái, lái được (tàu thủy, ô tô..), hướng...
  • / ´sti:li /, Tính từ: bằng thép; như thép, nghiêm khắc; cứng rắn, sắt đá, Kỹ thuật chung: bằng thép, rắn như thép, steely glance, cái nhìn nghiêm khắc,...
  • Tính từ: (thơ ca) dốc, có dốc,
  • người lái, người cầm lái, Danh từ: nòng cổ xe (phần ống được đút vào trong head tube (gióng đầu) của khung xe và stem (pông tăng)...
  • / 'steriou /, Danh từ, số nhiều stereos: Âm thanh nổi; sự ghi âm nổi, máy stereo (máy thu phát, (rađiô) âm thanh nổi), (thông tục) bản in đúc, kính nhìn nổi, Tính...
"
  • lái quá đà,
  • / ʃiəz /, danh từ số nhiều, (hàng hải) cần trục nạng (như) shear,
  • / sti:v /, danh từ, (hàng hải) sào (để) xếp hàng, (hàng hải) sự ngóc lên (rầm néo buồm), ngoại động từ, (hàng hải) xếp (hàng) bằng sào, (hàng hải) làm ngóc (rầm néo buồm) lên,
  • góc lái (cơ cấu lái),
  • tay lái chạm, thiếu lái,
  • lái tính toán,
  • Đặc tính lái có bán kính quay vòng giữ nguyên khi xe tăng tốc, hệ thống lái trung hòa,
  • giữ hướng chạy (đạo hàng), tiến đến gần, tiến lại gần,
  • Danh từ: cái kích,
  • / stɜ:n /, Tính từ: nghiêm nghị, nghiêm khắc; lạnh lùng, cứng rắn (trong cách cư xử..), Danh từ: (hàng hải) đuôi tàu, phần sau tàu; (hàng không) phần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top