Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Steer ” Tìm theo Từ (1.022) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.022 Kết quả)

  • máy ghi caset video stereo,
  • sự nghi âm lập thể,
  • stereo mã hóa,
  • sóng mang thứ cấp stereo,
  • kính lập thể, kính nhìn hình nổi, kính xem phim nổi,
  • Danh từ: đài cát sét nhỏ để nghe nhạc (còn gọi là walkman),
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ lừa bịp, kẻ lừa đảo, kẻ gian lận,
  • hệ thống âm thanh xe,
  • (phép) điện ảnh hình soi huỳnh quang nổi,
  • bộ giải mã stereo,
  • hiệu ứng stereo,
  • sự thu âm thanh nổi, sự thu âm thanh stereo,
  • sự tách stereo,
  • kênh con stereo,
  • bộ điều hưởng stereo,
  • thép crôm, thép crôm,
  • Ngoại động từ: bôi, trát,
  • thép hàng không, thép làm máy bay,
  • thép hợp kim, thép hợp kim,
  • thép pha nhôm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top